Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
charleston green
01
xanh Charleston, màu xanh đậm gần như đen với tông xanh sâu
having a dark, almost black color with deep green undertones
Các ví dụ
Her vintage bicycle had a chic Charleston green frame.
Chiếc xe đạp cổ điển của cô có khung màu xanh Charleston sang trọng.
The handbag she carried had an elegant Charleston green finish.
Chiếc túi xách cô ấy mang có một lớp hoàn thiện thanh lịch màu xanh Charleston.



























