Adjacent angles
volume
British pronunciation/ɐdʒˈeɪsənt ˈaŋɡəlz/
American pronunciation/ɐdʒˈeɪsənt ˈæŋɡəlz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "adjacent angles"

Adjacent angles
01

góc kề nhau, góc liền nhau

two angles that share a common vertex and a common side, but do not overlap, and are not in a straight line
adjacent angles definition and meaning

adjacent angles

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store