Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tridecagon
01
hình mười ba cạnh, đa giác mười ba cạnh
a polygon with thirteen sides and thirteen angles
Cây Từ Vựng
tridecagon
decagon
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hình mười ba cạnh, đa giác mười ba cạnh
Cây Từ Vựng