Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
barn red
01
đỏ chuồng, màu đỏ đậm truyền thống của chuồng
of a deep, rich shade of red that is commonly associated with traditional barns
Các ví dụ
The farmhouse was painted in a charming barn red color.
Ngôi nhà trang trại được sơn màu đỏ chuồng quyến rũ.
The kitchen curtains had a simple white and barn red pattern.
Rèm cửa nhà bếp có hoạ tiết đơn giản màu trắng và đỏ chuồng.



























