Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mixed blessing
/mˈɪkst blˈɛsɪŋ/
/mˈɪkst blˈɛsɪŋ/
Mixed blessing
01
phước lành hỗn hợp, món quà hai mặt
something that has both advantages and disadvantages, making it both positive and negative
Các ví dụ
Winning the lottery turned out to be a mixed blessing, as it brought both wealth and unexpected problems.
Trúng số trở thành một phước lành lẫn lộn, vì nó mang lại cả sự giàu có và những vấn đề không ngờ tới.
The new job offer was a mixed blessing; it came with higher pay but required moving away from family.
Lời mời làm việc mới là một phước lành hỗn hợp; nó đi kèm với mức lương cao hơn nhưng yêu cầu phải rời xa gia đình.



























