Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
piggy pink
01
hồng heo con, màu hồng lợn
characterized by a light and delicate shade of pink, often associated with the softness and innocence of baby pigs
Các ví dụ
The little girl 's favorite stuffed animal was a cute piggy pink plush toy.
Con thú nhồi bông yêu thích của cô bé là một món đồ chơi nhồi bông dễ thương màu hồng heo con.
Her backpack was piggy pink, making her stand out at school.
Ba lô của cô ấy có màu hồng heo con, khiến cô ấy nổi bật ở trường.



























