Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sunglow
01
vàng rực như mặt trời, màu vàng nắng rực rỡ
of a bright, sunny yellow color that resembles the vibrant hue of the sun
Các ví dụ
She wore a sundress in a lovely sunglow shade for the outdoor party.
Cô ấy mặc một chiếc váy mùa hè với màu vàng rực rỡ như ánh mặt trời cho bữa tiệc ngoài trời.
The sunglow flowers in the garden added a burst of color to the landscape.
Những bông hoa ánh nắng trong vườn đã thêm một vụ nổ màu sắc vào cảnh quan.



























