sunglow
sung
ˈsʌng
sang
low
loʊ
low
British pronunciation
/sˈʌŋɡləʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sunglow"trong tiếng Anh

sunglow
01

vàng rực như mặt trời, màu vàng nắng rực rỡ

of a bright, sunny yellow color that resembles the vibrant hue of the sun
sunglow definition and meaning
example
Các ví dụ
She wore a sundress in a lovely sunglow shade for the outdoor party.
Cô ấy mặc một chiếc váy mùa hè với màu vàng rực rỡ như ánh mặt trời cho bữa tiệc ngoài trời.
The sunglow flowers in the garden added a burst of color to the landscape.
Những bông hoa ánh nắng trong vườn đã thêm một vụ nổ màu sắc vào cảnh quan.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store