Nyanza
Pronunciation
/naɪˈænzə/
British pronunciation
/naɪˈanzə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "Nyanza"trong tiếng Anh

01

có sắc xanh lục nhạt và nhạt, gợi lên cảm giác yên bình và tươi mát

having a light and pale shade of greenish-blue, evoking a sense of tranquility and freshness
Nyanza definition and meaning
example
Các ví dụ
The nursery walls were painted with a soft and calming Nyanza tint.
Các bức tường của phòng trẻ được sơn bằng màu Nyanza nhẹ nhàng và êm dịu.
The throw pillows on the couch featured a soothing fabric in Nyanza.
Những chiếc gối ném trên ghế sofa có chất liệu vải êm dịu màu Nyanza.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store