Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
copper penny
01
đồng đỏ, màu nâu đỏ bóng như đồng xu đồng
having a shiny and lustrous shade of reddish-brown, resembling the color of a shiny copper penny
Các ví dụ
She chose a copper penny dress for its unique and eye-catching appeal.
Cô ấy đã chọn một chiếc váy màu đồng penny vì sự hấp dẫn độc đáo và bắt mắt của nó.
The copper penny highlights in her hair added a subtle and stylish touch.
Những điểm nhấn đồng penny trong tóc cô ấy thêm một nét tinh tế và phong cách.



























