Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
glossy grape
01
nho bóng, nho bóng loáng
displaying a rich and lustrous shade of purple with a shiny or polished appearance
Các ví dụ
Her handbag had a stylish glossy grape finish.
Túi xách của cô ấy có lớp hoàn thiện nho bóng sang trọng.
The car 's sleek exterior shimmered in glossy grape tone.
Ngoại thất thanh lịch của chiếc xe lấp lánh trong tông màu nho bóng.



























