Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
wenge
01
màu gỗ wenge, có màu wenge
having a dark, almost black-brown color that is named after the wood of the Wenge tree native to tropical regions of Africa
Các ví dụ
The modern dining table had a sleek wenge finish.
Bàn ăn hiện đại có lớp hoàn thiện wenge bóng bẩy.
Her leather handbag was a stylish wenge color, blending well with her outfit.
Chiếc túi xách da của cô ấy có màu wenge thanh lịch, hòa quyện hoàn hảo với trang phục của cô.



























