Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to wend
01
đi, tiến hành chậm rãi
to travel or proceed on a course, especially slowly or indirectly
Các ví dụ
They wended their way through the forest, following a narrow trail.
Họ tiến bước qua khu rừng, đi theo một con đường mòn hẹp.
The river wends its way through the valley, creating a picturesque landscape.
Dòng sông uốn khúc qua thung lũng, tạo nên một phong cảnh đẹp như tranh vẽ.



























