Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
coyote brown
/kaɪˈoʊɾi bɹˈaʊn/
/kaɪˈəʊti bɹˈaʊn/
coyote brown
01
nâu sói đồng cỏ, màu nâu sói đồng cỏ
of a medium to dark brown color, often used to describe the color of coyote fur
Các ví dụ
The military uniform featured a practical coyote brown camouflage.
Đồng phục quân đội có màu ngụy trang thực tế là nâu sói đồng cỏ.
Her backpack had a durable coyote brown fabric, ideal for outdoor adventures.
Ba lô của cô ấy có chất liệu coyote brown bền, lý tưởng cho những cuộc phiêu lưu ngoài trời.



























