Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gunmetal gray
/ɡˈʌnmɛɾəl ɡɹˈeɪ/
/ɡˈʌnmɛtəl ɡɹˈeɪ/
gunmetal gray
01
xám thép, xám kim loại đậm
having a dark, metallic shade of gray that resembles the color of polished metal
Các ví dụ
The kitchen appliances had a sleek and futuristic gunmetal gray finish, enhancing the high-tech aesthetic.
Các thiết bị nhà bếp có lớp hoàn thiện xám thép bóng bẩy và tương lai, nâng cao tính thẩm mỹ công nghệ cao.
The motorcycle had a striking and edgy look with its glossy gunmetal gray frame.
Chiếc xe máy có vẻ ngoài nổi bật và cá tính với khung xám thép bóng loáng.



























