battleship gray
ba
ˈbæ
ttle
təl
tēl
ship gray
ˌʃɪp greɪ
ship grei
British pronunciation
/bˈatəlʃˌɪp ɡɹˈeɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "battleship gray"trong tiếng Anh

battleship gray
01

xám tàu chiến, xám hải quân

having a dark, cool-toned shade of gray that is reminiscent of the color used on the hulls of battleships or naval vessels
example
Các ví dụ
His outdoor jacket had a resilient, battleship gray color, suitable for rugged outdoor activities.
Áo khoác ngoài trời của anh ấy có màu xám battleship bền bỉ, phù hợp cho các hoạt động ngoài trời gồ ghề.
The military vehicle had a rugged, battleship gray finish, emphasizing its strength and resilience.
Xe quân sự có lớp hoàn thiện màu xám tàu chiến bền bỉ, nhấn mạnh sức mạnh và khả năng phục hồi của nó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store