Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
battleship gray
01
xám tàu chiến, xám hải quân
having a dark, cool-toned shade of gray that is reminiscent of the color used on the hulls of battleships or naval vessels
Các ví dụ
His outdoor jacket had a resilient, battleship gray color, suitable for rugged outdoor activities.
Áo khoác ngoài trời của anh ấy có màu xám battleship bền bỉ, phù hợp cho các hoạt động ngoài trời gồ ghề.
The military vehicle had a rugged, battleship gray finish, emphasizing its strength and resilience.
Xe quân sự có lớp hoàn thiện màu xám tàu chiến bền bỉ, nhấn mạnh sức mạnh và khả năng phục hồi của nó.



























