Bondi blue
volume
British pronunciation/bˈɒndɪ blˈuː/
American pronunciation/bˈɑːndi blˈuː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Bondi blue"

bondi blue
01

xanh Bondi, màu xanh sáng với chút sắc xanh lá

having a bright, light blue color with a slight greenish tint, reminiscent of the color of the ocean at Bondi Beach in Australia
Bondi blue definition and meaning

Bondi blue

adj
example
Ví dụ
The artist used Bondi blue tone for the clear sky in the painting.
The bedroom had walls in a serene Bondi blue color.
Living room curtains had a Bondi blue pattern in soothing.
A bicycle frame was painted in trendy Bondi blue color for a coastal vibe.
Tropical fish in the aquarium showcased vibrant Bondi blue scales.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store