Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
robin egg blue
/ɹˈɑːbɪn ˈɛɡ blˈuː/
/ɹˈɒbɪn ˈɛɡ blˈuː/
robin egg blue
01
màu xanh trứng chim cổ đỏ, màu xanh pastel như trứng chim cổ đỏ
having a pale, pastel blue color that resembles the shade of blue-green eggs laid by robins or other birds
Các ví dụ
The nursery walls were painted in a soothing robin egg blue tone, creating a calm atmosphere.
Các bức tường của phòng trẻ được sơn bằng màu xanh trứng chim cổ đỏ êm dịu, tạo ra một bầu không khí yên bình.
The logo for the artisan bakery featured a charming robin egg blue color palette.
Logo của tiệm bánh thủ công có bảng màu xanh trứng chim cổ đỏ quyến rũ.



























