Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ayran
01
ayran, đồ uống Thổ Nhĩ Kỳ làm từ sữa chua
a yogurt-based Turkish beverage, often flavored with herbs or spices, consumed as a drink or condiment
Các ví dụ
Ayran pairs well with spicy dishes as it helps balance the heat with its creamy and tangy taste.
Ayran kết hợp tốt với các món cay vì nó giúp cân bằng độ nóng với vị kem và chua.
Enjoy a glass of chilled ayran alongside your favorite kebab for a traditional Iranian meal.
Thưởng thức một ly ayran lạnh cùng với món kebab yêu thích của bạn cho một bữa ăn truyền thống Iran.



























