Camping stove
volume
British pronunciation/kampɪŋ stəʊv/
American pronunciation/kæmpɪŋ stoʊv/
camp stove

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "camping stove"

Camping stove
01

bếp cắm trại, bếp di động

*** a portable stove powered by butane gas canisters, designed to be used for cooking while camping
camping stove definition and meaning

word family

camping stove

camping stove

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store