Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Athletics pitch
Các ví dụ
The local athletics pitch was recently renovated, featuring a new track and field layout that attracted athletes from all over the region.
Sân điền kinh địa phương gần đây đã được cải tạo, với đường chạy mới và bố cục sân thu hút vận động viên từ khắp vùng.
During the summer, the athletics pitch became a hub for training sessions, with runners, throwers, and jumpers all honing their skills.
Trong mùa hè, sân điền kinh trở thành trung tâm cho các buổi tập luyện, với các vận động viên chạy, ném và nhảy đều đang trau dồi kỹ năng của họ.



























