athletics pitch
ath
æθ
āth
le
ˈlɛ
le
tics pitch
tɪks pɪʧ
tiks pich
British pronunciation
/aθlˈɛtɪks pˈɪtʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "athletics pitch"trong tiếng Anh

Athletics pitch
01

sân điền kinh, đường chạy điền kinh

an outdoor area that is specifically designed for people to play sports and engage in physical activities
Dialectbritish flagBritish
Wiki
example
Các ví dụ
The local athletics pitch was recently renovated, featuring a new track and field layout that attracted athletes from all over the region.
Sân điền kinh địa phương gần đây đã được cải tạo, với đường chạy mới và bố cục sân thu hút vận động viên từ khắp vùng.
During the summer, the athletics pitch became a hub for training sessions, with runners, throwers, and jumpers all honing their skills.
Trong mùa hè, sân điền kinh trở thành trung tâm cho các buổi tập luyện, với các vận động viên chạy, ném và nhảy đều đang trau dồi kỹ năng của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store