Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ringtone
01
nhạc chuông, âm báo cuộc gọi
a sound or melody that plays on a mobile phone to alert the owner of an incoming call
Các ví dụ
Her ringtone is set to a popular song.
Nhạc chuông của cô ấy được đặt thành một bài hát nổi tiếng.
The loud ringtone interrupted the meeting.
Chuông báo lớn đã làm gián đoạn cuộc họp.
Cây Từ Vựng
ringtone
ring
tone



























