Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ringmaster
01
người dẫn chương trình xiếc, quản trò rạp xiếc
a person who introduces and directs circus performances, often in flamboyant attire with a whip or microphone
Các ví dụ
The ringmaster captivated the audience with his lively introductions and commanding presence.
Người dẫn chương trình xiếc đã thu hút khán giả với những lời giới thiệu sôi động và sự hiện diện uy nghiêm của mình.
He assumed the role of ringmaster, leading the circus acts with confidence and charisma.
Ông đảm nhận vai trò người điều khiển buổi biểu diễn, dẫn dắt các tiết mục xiếc với sự tự tin và duyên dáng.



























