Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
taxi station
/tˈæksi stˈeɪʃən/
/tˈaksi stˈeɪʃən/
Taxi station
Các ví dụ
We arrived at the taxi station just in time to catch a ride to the airport.
Chúng tôi đến bãi đỗ taxi vừa kịp lúc để bắt một chuyến taxi ra sân bay.
The taxi station was bustling with travelers looking for a quick ride to their destinations.
Trạm taxi nhộn nhịp với những du khách đang tìm kiếm chuyến đi nhanh chóng đến điểm đến của họ.



























