boorish
boo
ˈbʊ
boo
rish
rɪʃ
rish
British pronunciation
/bˈɔːɹɪʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "boorish"trong tiếng Anh

boorish
01

thô lỗ, khiếm nhã

having rude or disrespectful manners
example
Các ví dụ
His boorish attitude ruined the dinner party for everyone.
Thái độ thô lỗ của anh ta đã làm hỏng bữa tiệc tối cho mọi người.
The customer ’s boorish remarks upset the staff at the café.
Những nhận xét thô lỗ của khách hàng làm phiền nhân viên quán cà phê.

Cây Từ Vựng

boorishly
boorishness
boorish
boor
App
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store