Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
luxury hotel
/lʌkʃɚɹi hoʊtɛl/
/lʌkʃəɹˌi həʊtɛl/
Luxury hotel
01
khách sạn sang trọng
a hotel that offers the most luxurious services and experiences to its guests
Các ví dụ
They decided to book a stay at a luxury hotel for their anniversary, enjoying the spa and fine dining experiences.
Họ quyết định đặt một kỳ nghỉ tại khách sạn sang trọng cho ngày kỷ niệm của mình, tận hưởng spa và những trải nghiệm ẩm thực cao cấp.
The luxury hotel offers breathtaking ocean views and personalized service to all its guests.
Khách sạn sang trọng mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra đại dương và dịch vụ cá nhân hóa cho tất cả các vị khách.



























