Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nose wax
01
sáp wax mũi, điều trị tẩy lông mũi bằng sáp
a specialized waxing treatment for removing unwanted hair from inside the nostrils, providing a temporary solution for nasal hair removal
Các ví dụ
The salon offers a quick and painless nose wax for clients looking to tidy up their appearance.
Tiệm làm đẹp cung cấp dịch vụ tẩy lông mũi nhanh chóng và không đau cho những khách hàng muốn chỉnh trang ngoại hình.
He decided to try a nose wax for the first time before his big job interview.
Anh ấy quyết định thử tẩy lông mũi bằng sáp lần đầu tiên trước buổi phỏng vấn xin việc quan trọng của mình.



























