Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ppers
/neɪl klɪpəz/
Nail clippers
01
kéo cắt móng tay, dụng cụ cắt móng tay
the object that people use to cut and shorten their nails
Các ví dụ
She used a nail clipper to trim her fingernails to a neat, uniform length.
Cô ấy đã sử dụng kéo cắt móng tay để cắt móng tay của mình thành một chiều dài gọn gàng và đồng đều.
He kept a pair of nail clippers in his travel bag to maintain his nails while on the go.
Anh ấy giữ một cặp kéo cắt móng tay trong túi du lịch để chăm sóc móng khi di chuyển.



























