Down-at-heel
volume
British pronunciation/daʊnathiːl/
American pronunciation/daʊnæthiːl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "down-at-heel"

down-at-heel
01

tàn tạ, xuề xòa

having a shabby or unkempt appearance

down-at-heel

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store