LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Feed bar
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "feed bar"
Feed bar
DANH TỪ
01
thanh thức ăn
*** a movable plate which pulls fabric through a sewing machine in discrete steps between stitches
feed dog
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App