Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Melee weapon
01
vũ khí cận chiến, vũ khí tay đôi
a hand-held weapon such as a sword, spear, etc., used when one attacks enemies at a close range
Các ví dụ
The knight wielded a broadsword as his primary melee weapon in battle.
Hiệp sĩ sử dụng một thanh kiếm rộng làm vũ khí cận chiến chính của mình trong trận chiến.
In medieval times, the mace was a brutal melee weapon favored by foot soldiers and knights.
Thời trung cổ, chùy là một vũ khí cận chiến tàn bạo được ưa chuộng bởi bộ binh và hiệp sĩ.



























