LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Okey-dokey
/ˈəʊkidˈəʊki/
/ˈoʊkiˈdoʊki/
okey doke
okey dokey
okey-doke
Interjection (2)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "okey-dokey"
okey-dokey
THÁN TỪ
01
Được rồi
, OK
used to show agreement, approval, etc.
02
được rồi
, okey-dokey
used to get attention or emphasize the statement about to be said, in a casual and informal manner
okey-dokey
TÍNH TỪ
01
mọi thứ đều ổn
, tốt
used to convey that everything is good, going well, in order, etc.
okey-dokey
interj
Ví dụ
Do
n't
worry
,
everything
's
okey-dokey
in
my
world
right
now
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App