Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bonny
01
đẹp, xinh xắn
very attractive or pretty
Dialect
British
Các ví dụ
She 's a bonny lass with bright blue eyes.
Cô ấy là một cô gái xinh đẹp với đôi mắt xanh sáng.
The garden looked bonny in the spring sunshine.
Khu vườn trông đẹp dưới ánh nắng mùa xuân.
Cây Từ Vựng
bonnily
bonny



























