Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wise owl
01
cú thông thái, thông thái cú
someone who possesses great wisdom and good judgment, often referred to old people
Các ví dụ
Our professor is a true wise owl in the field of literature. Her deep understanding of classic works and insightful interpretations make her lectures truly enlightening.
Giáo sư của chúng tôi là một cú khôn ngoan thực sự trong lĩnh vực văn học. Hiểu biết sâu sắc về các tác phẩm cổ điển và những diễn giải sâu sắc của cô ấy khiến các bài giảng của cô ấy thực sự mang lại ánh sáng.
Sarah sought the counsel of her wise owl grandmother before making a major life decision. Her grandmother's wisdom and years of experience provided valuable guidance
Sarah đã tìm kiếm lời khuyên từ người bà cú khôn ngoan của mình trước khi đưa ra quyết định lớn trong cuộc đời. Sự khôn ngoan và nhiều năm kinh nghiệm của bà cô đã cung cấp sự hướng dẫn quý giá.



























