Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rest in peace
/ɹˈɛst ɪn pˈiːs/
/ɹˈɛst ɪn pˈiːs/
rest in peace
01
Hãy yên nghỉ, Cầu cho linh hồn được bình an
used to wish eternal peace to someone who has died
Các ví dụ
" Rest in peace, Dad. We love you. "
Hãy yên nghỉ, Bố. Chúng con yêu bố.
RIP to the victims of the tragedy.
Hãy yên nghỉ các nạn nhân của thảm kịch.



























