Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lucky Devil
01
kẻ may mắn, người có số
used to describe a person who is considered lucky
Các ví dụ
He 's such a lucky Devil that he'll probably win the lottery someday.
Anh ta là một con quỷ may mắn đến nỗi có lẽ một ngày nào đó sẽ trúng xổ số.
After finding a four-leaf clover on his first try, his friends affectionately called him a lucky devil.
Sau khi tìm thấy cỏ bốn lá ngay lần đầu tiên, bạn bè của anh ấy đã âu yếm gọi anh ấy là quỷ may mắn.



























