Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bon voyage
01
Chúc một chuyến đi tốt đẹp! Chúng tôi chúc bạn một hành trình an toàn và đáng nhớ.
used to wish someone a safe and enjoyable journey before they embark on a trip
Các ví dụ
Bon voyage! We wish you a safe and memorable journey.
Chúc một chuyến đi tốt đẹp! Chúng tôi chúc bạn một hành trình an toàn và đáng nhớ.
Bon voyage! Have an amazing time in Hawaii!
Chúc một chuyến đi tốt đẹp! Hãy có một khoảng thời gian tuyệt vời ở Hawaii!



























