bon voyage
Pronunciation
/bˌɑːn vɔɪˈɑːʒ/
British pronunciation
/bˌɒn vɔɪˈɑːʒ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bon voyage"trong tiếng Anh

bon voyage
01

Chúc một chuyến đi tốt đẹp! Chúng tôi chúc bạn một hành trình an toàn và đáng nhớ.

used to wish someone a safe and enjoyable journey before they embark on a trip
bon voyage definition and meaning
example
Các ví dụ
Bon voyage! We wish you a safe and memorable journey.
Chúc một chuyến đi tốt đẹp! Chúng tôi chúc bạn một hành trình an toàn và đáng nhớ.
Bon voyage! Have an amazing time in Hawaii!
Chúc một chuyến đi tốt đẹp! Hãy có một khoảng thời gian tuyệt vời ở Hawaii!
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store