fighting game
Pronunciation
/fˈaɪɾɪŋ ɡˈeɪm/
British pronunciation
/fˈaɪtɪŋ ɡˈeɪm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "fighting game"trong tiếng Anh

Fighting game
01

trò chơi đối kháng

a game that heavily focuses on close combat between in-game characters, wherein each player chooses a character or a team of characters from the game's roster to compete against other players
example
Các ví dụ
I always pick the strongest character from the list when I play fighting games.
Tôi luôn chọn nhân vật mạnh nhất từ danh sách khi chơi trò chơi đối kháng.
In a fighting game, timing your attacks correctly is key to winning.
Trong một trò chơi đối kháng, thời điểm tấn công chính xác là chìa khóa để chiến thắng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store