Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fighting game
01
trò chơi đối kháng
a game that heavily focuses on close combat between in-game characters, wherein each player chooses a character or a team of characters from the game's roster to compete against other players
Các ví dụ
I always pick the strongest character from the list when I play fighting games.
Tôi luôn chọn nhân vật mạnh nhất từ danh sách khi chơi trò chơi đối kháng.
In a fighting game, timing your attacks correctly is key to winning.
Trong một trò chơi đối kháng, thời điểm tấn công chính xác là chìa khóa để chiến thắng.



























