Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pretty pass
01
tình thế khó khăn, hoàn cảnh khó khăn
a situation or state that is very undesirable or difficult
Các ví dụ
The sudden downpour during the picnic made for a pretty pass, with everyone scrambling for cover.
Cơn mưa rào đột ngột trong buổi dã ngoại đã tạo ra một tình huống khó khăn, với mọi người tranh nhau tìm chỗ trú ẩn.
After a series of unfortunate events, the project was in a pretty pass, and the team had to work hard to get back on track.
Sau một loạt sự kiện không may, dự án đã rơi vào tình thế khó khăn, và đội ngũ phải làm việc chăm chỉ để trở lại đúng hướng.



























