Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chill pill
01
viên thuốc thư giãn, viên thuốc làm dịu
an imaginary pill that is recommended to an angry or anxious person to take as a way of asking them to relax or calm down
Các ví dụ
Hey, take a chill pill and let's talk about this calmly.
Này, uống một viên thuốc thư giãn và hãy nói chuyện này một cách bình tĩnh.
His temper was flaring up, so I told him to take a chill pill and take a few deep breaths.
Tính khí của anh ấy đang bùng lên, vì vậy tôi nói với anh ấy hãy uống một viên thuốc chill và hít thở sâu.



























