big mouth
big mouth
bɪg maʊθ
big mawth
British pronunciation
/bˈɪɡ mˈaʊθ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "big mouth"trong tiếng Anh

Big mouth
01

người nhiều chuyện, kẻ ba hoa

someone who shares someone's secrets and private matters with others
big mouth definition and meaning
DisapprovingDisapproving
IdiomIdiom
InformalInformal
example
Các ví dụ
Do n't tell Sarah any secrets; she has a big mouth and ca n't keep anything confidential.
Đừng nói bất kỳ bí mật nào với Sarah; cô ấy có miệng rộng và không thể giữ bất cứ điều gì bí mật.
I ca n't trust Mike with personal matters because he has a tendency to blab everything. He 's such a big mouth.
Tôi không thể tin tưởng Mike với những vấn đề cá nhân vì anh ta có xu hướng nói hết mọi chuyện. Anh ta đúng là một người nhiều chuyện.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store