Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Big mama
01
một nửa của tôi, người yêu của tôi
used to refer to a man's wife or girlfriend
Các ví dụ
I want to spend the rest of my life with my big mama.
Tôi muốn dành phần đời còn lại của mình với người mẹ lớn của tôi.
I 'm going to take big mama out to dinner tonight.
Tôi sẽ đưa big mama đi ăn tối tối nay.
02
mẹ lớn, nữ trưởng gia đình
a woman that is regarded as the one who provides for her family
Các ví dụ
In our household, she's not just a mother but also our Big Mama, working tirelessly to provide for our needs with love and dedication.
Trong gia đình chúng tôi, cô ấy không chỉ là một người mẹ mà còn là Mẹ Lớn của chúng tôi, làm việc không mệt mỏi để đáp ứng nhu cầu của chúng tôi với tình yêu và sự tận tâm.
She's our Big Mama, juggling work and family responsibilities to ensure we have a secure and comfortable life.
Cô ấy là Mẹ Lớn của chúng tôi, cân bằng giữa công việc và trách nhiệm gia đình để đảm bảo chúng tôi có một cuộc sống an toàn và thoải mái.
03
mẹ lớn, bà lớn
a way of referring to the woman who is a leading member or the founder of an organization, movement, etc.
04
bà, bà ngoại/bà nội
the mother of one's father or mother
Dialect
American
Các ví dụ
Big Mama always has a warm hug and a kind word for everyone who walks through her door.
Bà luôn có một cái ôm ấm áp và một lời tử tế cho tất cả những ai bước qua cửa nhà bà.
Every summer, our extended family gathers at Big Mama's house for a reunion.
Mỗi mùa hè, gia đình mở rộng của chúng tôi tụ tập tại nhà Big Mama để đoàn tụ.



























