Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bright spark
01
tia sáng, thiên tài
a person with high intelligence
Dialect
British
Các ví dụ
He came up with a brilliant solution to the project challenge. What a bright spark he is!
Anh ấy đã nghĩ ra một giải pháp tuyệt vời cho thách thức của dự án. Anh ấy thật là một người thông minh!
He figured out how to fix the technical issue in no time. He 's a real bright spark when it comes to troubleshooting.
Anh ấy đã tìm ra cách khắc phục sự cố kỹ thuật trong nháy mắt. Anh ấy thực sự là một tia lửa sáng khi nói đến khắc phục sự cố.



























