Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hidden agenda
/hˈɪdən ɐdʒˈɛndə/
/hˈɪdən ɐdʒˈɛndə/
Hidden agenda
01
chương trình nghị sự ẩn, động cơ bí mật
a secret reason behind a plan or action
Các ví dụ
The politician 's support for the new policy was questioned, as many believed he had a hidden agenda to benefit his financial backers.
Sự ủng hộ của chính trị gia đối với chính sách mới đã bị nghi ngờ, vì nhiều người tin rằng ông có chương trình nghị sự ẩn giấu để làm lợi cho các nhà tài trợ tài chính của mình.
The manager 's sudden change in strategy raised concerns among employees, who suspected there was a hidden agenda behind the decision.
Sự thay đổi chiến lược đột ngột của người quản lý đã gây ra lo ngại trong số các nhân viên, những người nghi ngờ có một chương trình nghị sự ẩn giấu đằng sau quyết định.



























