LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Plant pot
/plˈant pˈɒt/
/plˈænt pˈɑːt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "plant pot"
Plant pot
DANH TỪ
01
chậu cây
a container that can house a plant
Ví dụ
She
nestled
the
plant pot
on
the
windowsill
,
where
it
could
get
sunlight
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App