Plant pot
volume
British pronunciation/plˈant pˈɒt/
American pronunciation/plˈænt pˈɑːt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "plant pot"

Plant pot
01

chậu cây

a container that can house a plant
plant pot definition and meaning
example
Ví dụ
examples
She nestled the plant pot on the windowsill, where it could get sunlight.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store