Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Heels
Các ví dụ
She teetered on her high heels as she made her way across the crowded dance floor.
Cô ấy loạng choạng trên đôi giày cao gót khi băng qua sàn nhảy đông đúc.
The heels of her shoes clicked against the pavement as she hurried down the street.
Gót giày của cô ấy lách cách trên vỉa hè khi cô vội vã đi xuống phố.



























