LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bend over
/bˈɛnd ˈəʊvə/
/bˈɛnd ˈoʊvɚ/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bend over"
to bend over
ĐỘNG TỪ
01
cúi xuống
, bẻ cong
**** to move part of your body so that it is not straight or so that you are not upright
word family
bend over
bend over
Verb
Ví dụ
Từ Gần
bend mind to
bend ear
bend down
bend dexter
bend
bend over backward
bend sinister
bend the rules
bend the truth
bend to
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App