LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Non-starter
/nˈɒnstˈɑːtə/
/nɑnˈstɑɹtɝ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "non-starter"
Non-starter
DANH TỪ
01
người không thành công
, vấn đề không thực tế
someone or something that will never succeed
Ví dụ
Từ Gần
non-standard speech
non-standard
non-smoking
non-slave
non-simple curve
non-steroidal anti-inflammatory drug
non-stick
non-u
non-ugric
non-verbally
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App