Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mulrey car park
/mˈʌltɪstˈɔːɹi kˈɑː pˈɑːk/
Multi-storey car park
01
bãi đậu xe nhiều tầng, bãi đỗ xe nhiều tầng
a building with multiple levels where cars can be parked
Dialect
British
Các ví dụ
I parked on the top level of the multi-storey car park.
Tôi đậu xe ở tầng trên cùng của bãi đậu xe nhiều tầng.
The multi-storey car park offers easy access to the city center.
Bãi đậu xe nhiều tầng mang lại sự tiếp cận dễ dàng đến trung tâm thành phố.



























