thatched
thatched
θæʧt
thācht
British pronunciation
/θætʃt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "thatched"trong tiếng Anh

thatched
01

lợp bằng rơm, có mái lợp bằng rơm

(of a house or building) having a roof made of dried straw, leaves etc.
example
Các ví dụ
The quaint cottage nestled in the countryside boasted a charming, thatched roof.
Ngôi nhà nhỏ cổ kính nằm ở vùng nông thôn có một mái nhà lợp rơm đầy quyến rũ.
The thatched roof of the old farmhouse added to its rustic appeal.
Mái nhà lợp rơm của ngôi nhà trang trại cũ làm tăng thêm sức hút mộc mạc của nó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store